🔍
Search:
TRÀN TỚI
🌟
TRÀN TỚI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1
손톱이나 날카로운 물건 등으로 긁어 상처를 내다.
1
CÀO, GÃI, CẤU:
Cạo và tạo thành vết thương bằng đồ vật sắc nhọn hoặc móng tay.
-
2
태풍, 홍수, 거센 바람, 전쟁 등이 스치거나 휩쓸고 지나가다.
2
TRÀN QUA, TRÀN TỚI:
Bão, lũ lụt, gió mạnh hay chiến tranh sượt qua hoặc càn quét.
-
Động từ
-
1
바닷물이 육지로 밀려 들어오다.
1
TRIỀU DÂNG, NƯỚC BIỂN DÂNG, TRIỀU CƯỜNG:
Nước biển tràn vào lục địa.
-
2
사람들이나 동물, 물건, 일감 등이 마구 들어오다.
2
ÀO TỚI, TRÀN TỚI:
Người, động vật, đồ vật hay công việc ồ ạt kéo đến.
-
3
생각, 감정, 기억 등이 마구 떠오르다.
3
TRÀO DÂNG:
Suy nghĩ, tình cảm, ký ức ào ạt trỗi dậy.